Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 04-07-2022 - Cập nhật lúc 02:56 05/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 04-07-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 02:56 05/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 70 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,820.00 15,910.00 16,160.00
Đô la Canada CAD 17,634.00 17,808.00 18,364
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,833 24,783
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,428.00 3,540.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,213.15 3,336.65
Euro EUR 23,863 23,928 24,968
Bảng Anh GBP 27,891 27,941 28,569
Đô la Hồng Kông HKD 2,897.58 2,926.85 3,021.17
Rupee Ấn Độ INR 0.00 294.49 306.31
Yên Nhật JPY 169.77 170.77 176.88
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.70 5.77
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.86 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,925 78,971
Kip Lào LAK 0.00 1.19 1.53
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,232.19 5,347.05
Krone Na Uy NOK 0.00 2,290.00 2,410.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,346.00 14,756.00
Peso Philippin PHP 0.00 452.00 481.00
Rúp Nga RUB 0.00 383.00 492.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,199.63 6,448.38
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,217.70 2,312.18
Đô la Singapore SGD 16,287.60 16,452.12 16,982.29
Bạc Thái THB 633.00 636.00 673.00
Đô la Đài Loan TWD 708.53 0.00 804.58
Đô la Mỹ USD 23,190 23,220 23,510

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 840,000 857,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,625 28,085
GBP 31,045 32,365
JPY 161.02 170.43
HKD 3,169.44 3,304.16
AUD 16,354.34 17,049.50
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 02:56 05/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021